Có 2 kết quả:

当地时间 dāng dì shí jiān ㄉㄤ ㄉㄧˋ ㄕˊ ㄐㄧㄢ當地時間 dāng dì shí jiān ㄉㄤ ㄉㄧˋ ㄕˊ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

local time

Từ điển Trung-Anh

local time